Có 2 kết quả:
一应 yī yīng ㄧ ㄧㄥ • 一應 yī yīng ㄧ ㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all
(2) every
(2) every
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all
(2) every
(2) every
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0